Có 2 kết quả:

黏土动画 nián tǔ dòng huà ㄋㄧㄢˊ ㄊㄨˇ ㄉㄨㄥˋ ㄏㄨㄚˋ黏土動畫 nián tǔ dòng huà ㄋㄧㄢˊ ㄊㄨˇ ㄉㄨㄥˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) clay animation
(2) Claymation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) clay animation
(2) Claymation

Bình luận 0